Characters remaining: 500/500
Translation

mãn kỳ

Academic
Friendly

Từ "mãn kỳ" trong tiếng Việt có nghĩa là "hết hạn" hoặc "đến thời hạn cuối cùng". Đây từ dùng để chỉ thời điểm một cái đó không còn hiệu lực nữa, chẳng hạn như hợp đồng, giấy tờ, hoặc thời gian cho một nhiệm vụ nào đó.

Định nghĩa:
  • Mãn kỳ: Hết thời gian quy định, không còn hiệu lực.
dụ sử dụng:
  1. Trong hợp đồng:

    • "Hợp đồng thuê nhà của chúng ta sẽ mãn kỳ vào cuối tháng này."
    • (Hợp đồng thuê nhà sẽ hết hạn vào cuối tháng này.)
  2. Trong giấy tờ:

    • "Chứng minh nhân dân của tôi đã mãn kỳ, tôi cần đi làm mới."
    • (Chứng minh nhân dân của tôi đã hết hạn, tôi cần đi làm mới.)
  3. Trong học tập:

    • "Thời gian nộp bài đã mãn kỳ, bạn không thể nộp nữa."
    • (Thời gian nộp bài đã hết hạn, bạn không thể nộp nữa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu pháp lý, từ "mãn kỳ" thường được sử dụng để xác định thời gian hiệu lực của các điều khoản trong hợp đồng. dụ: "Các điều khoản này sẽ tự động hết hiệu lực sau khi mãn kỳ."
Biến thể của từ:
  • "Mãn" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, nhưng thường không liên quan trực tiếp đến nghĩa "hết hạn". Chẳng hạn như "mãn nguyện" (thỏa mãn, hài lòng).
Từ gần giống / đồng nghĩa:
  • Hết hạn: Có nghĩa tương tự, cũng dùng để chỉ việc không còn hiệu lực nữa.
  • Kết thúc: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ liên quan đến thời gian.
  • Chấm dứt: Thường dùng trong các tình huống chính thức hơn, như hợp đồng hoặc quan hệ.
Từ liên quan:
  • Thời hạn: Thời gian quy định để thực hiện một việc đó.
  • Gia hạn: Kéo dài thêm thời gian hiệu lực của một cái đó sau khi đã đến hạn.
  1. Hết hạn.

Comments and discussion on the word "mãn kỳ"